Khi nhắc tới hai từ thám tử, bất kỳ ai yêu phim hay sách đều nghĩ ngay đến Sherlock Holmes. Tuy nhiên, trong thế giới tội phạm, còn một thám tử khác không kém phần xuất sắc. Đó là Hercule Poirot, một người Bỉ nổi tiếng với cái tên độc đáo và cách suy luận tài tình. Ông sinh ra để thực hiện sứ mệnh cao cả: làm thế giới trở nên tốt đẹp hơn. Cùng Chuyên Phim tìm hiểu bên dưới nhé!

Không có gì lạ khi Hercule Poirot, một thám tử Bỉ sang Anh tị nạn, được Agatha Christie tạo ra trong bối cảnh Thế Chiến 1. Nữ hoàng trinh thám, từng làm việc cho Chữ Thập Đỏ tại Torquay, sáng tác tiểu thuyết đầu tay The Mysterious Affair at Styles vào năm 1916, đánh dấu lần đầu tiên xuất hiện của cái tên Hercule Poirot. Đến năm 1920, cuốn sách mới được xuất bản ở Mỹ và năm sau đó ở Anh, biến năm 1920 thành thời điểm Poirot chính thức ra mắt độc giả.
Đã một thế kỷ trôi qua, Poirot vẫn là nhân vật nổi bật trong văn học trinh thám với 33 tiểu thuyết, 59 truyện ngắn và vài vở kịch. Khi điện ảnh phát triển mạnh mẽ, nhiều diễn viên đã thể hiện nhân vật này, từ Orson Welles – nhà làm phim vĩ đại của Hollywood với Citizen Kane, đến David Suchet – diễn viên người Anh nổi danh, John Malkovich – lão làng của Hollywood, và hiện tại là Kenneth Branagh trong Murder on the Orient Express. Sắp tới, khán giả sẽ tái ngộ Branagh trong tác phẩm Death on the Nile (Án Mạng trên Sông Nile). Đồng thời, sách của Agatha Christie vẫn luôn cháy hàng.

Điều thú vị là Poirot nổi lên trong một thể loại đã có một cái tên lớn: Sherlock Holmes của Arthur Conan Doyle. Poirot được mô tả với dáng đầu trứng, bộ râu rậm, cong, và thường đeo kính một tròng. Ông yêu thích giày da và luôn mang theo đồng hồ bỏ túi, đặc biệt rất ghét bụi bặm. Trong khi đó, Sherlock Holmes, dù lớn tuổi hơn, lại nổi bật với phong cách áo măng-tô dài và mũ săn. Cả hai đều là thiên tài, nhưng trong khi Sherlock có đôi chút tính cách “trai hư” như nghiện thuốc phiện, thì Poirot trầm tính, thích đứng ngoài cuộc.
Nhưng Poirot…
mang theo một gánh nặng mà Sherlock không phải chịu: tái thiết niềm tin đã bị tàn phá bởi Thế Chiến. Song ông không đơn độc trong hành trình này. Những năm 1920 và 30 được xem như Kỷ nguyên vàng của văn học trinh thám. Christie, một trong những tác giả nổi bật thời bấy giờ, sánh vai cùng những tài năng như Dorothy L Sayers, GK Chesterton và R Austin Freeman. Bên kia Đại Tây Dương, các tác giả người Mỹ như SS Van Dine, John Dickson Carr và Raymond Chandler đã đóng góp cho cấu trúc tường thuật điển hình whodunits – ai đã là thủ phạm. Thực tế, văn học trinh thám phát triển mạnh mẽ đến mức nhiều tác phẩm tổng hợp và phân tích các nguyên lý thể loại này được ra đời.
TS Eliot, nhà thơ tiêu biểu của thế kỷ 20, là một người đam mê thể loại trinh thám, đã viết: nguyên lý cốt lõi (của trinh thám) là “chơi công bằng” – độc giả cần có cơ hội để giải quyết bí ẩn, tương tự như thám tử trong truyện. Theo Eliot, “tính cách và động cơ của tội phạm nên bình dị”, không nên phụ thuộc vào “hiện tượng huyền bí” hay “những chiêu trò phức tạp và gây ngạc nhiên”.
Hai mươi quy tắc viết truyện trinh thám của Van Dine năm 1928 quy định rằng “không được phép có những chiêu trò hoặc lừa dối cố ý đối với độc giả”. Và Câu lạc bộ Detection ở London, nơi các nhà văn như Sayers, Christie và Chesterton là thành viên, đã tuân theo chỉ dẫn của Ronald A. Knox khi sáng tác tiểu thuyết trinh thám. Theo nhà phê bình văn học Paul Grimstad, câu lạc bộ yêu cầu các thành viên thề rằng câu chuyện của họ sẽ không sử dụng “sự mặc khải thần thánh, trực giác nữ giới, mumbo-jumbo, jiggery-pokery, tình cờ hoặc hành động của thần linh”. (Thực tế, Christie đã không hoàn toàn tuân theo lời thề này khi tạo ra Hercule Poirot, người khá khác biệt so với tiêu chuẩn nam tính thời bấy giờ, và khi tạo ra nữ thám tử Miss Marple, người dựa vào khả năng quan sát và kinh nghiệm lâu năm).
Khả năng xuất chúng của Poirot được khẳng định qua vụ án trong The Murder of Roger Ackroyd phát hành năm 1926. Được xem là một trong những tiểu thuyết trinh thám vĩ đại nhất, The Murder of Roger Ackroyd đã lật ngược dự đoán của độc giả và phá vỡ tiêu chuẩn “ngôi trần thuật thứ nhất luôn đáng tin”. Nhưng khi độc giả bị dẫn dắt đến trang cuối, Hercule Poirot, người giải được bí ẩn, thì không như vậy.
Tiểu thuyết trinh thám thu hút sự quan tâm lớn do đặc tính văn hóa xã hội mà nhiều người không thể cưỡng lại. Thám tử không chỉ lôi kẻ sát nhân ra ánh sáng. Bằng cách định vị cái ác – một cách có hệ thống, khoa học và thông qua tài năng thiên bẩm – thám tử giúp chúng ta – độc giả – có niềm tin rằng cái ác có thể bị loại bỏ, trật tự và đạo đức có thể được khôi phục dù hỗn loạn đang diễn ra. Vấn đề không bao giờ nằm ở chính trật tự xã hội.“`html
Khi Christie sáng tạo ra Poirot, quyền bầu cử của phụ nữ chưa được thừa nhận và chiếc điện báo không dây xuyên Đại Tây Dương đầu tiên ra đời chưa đầy mười năm. Thời điểm đó, thế giới đang chứng kiến những thay đổi lớn: một cuộc chiến nhằm kết thúc mọi cuộc chiến đã chấm dứt với sự thay thế quân chủ bằng chính phủ xã hội chủ nghĩa tại Nga; và tại khắp nơi khác, bao gồm cả Ấn Độ, quyền lực đế quốc Anh đang vấp phải sự thách thức mạnh mẽ từ các phong trào dân tộc. Sự lo âu về sự tan rã của một trật tự thế giới cũ dần trở thành mối lo chung.
Tuy nhiên, trong các tiểu thuyết trinh thám với nhân vật Hercule Poirot, một niềm tin không lung lay dù đối mặt với biến động. “Dù vậy, câu chuyện trinh thám vẫn khẳng định được chỗ đứng của nó; thậm chí, trong hai thập kỷ giữa những cuộc đại thế chiến, nó trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Tôi tin rằng có lý do sâu xa cho điều này. Trong những năm đó, thế giới bị bao phủ bởi cảm giác tội phạm lan tràn và nỗi sợ hãi về thảm họa không thể tránh nổi. Dường như việc tìm ra kẻ chịu trách nhiệm là không thể,” nhà phê bình văn học Edmund Wilson viết trong một bài báo năm 1944 trên The New Yorker, có tựa đề “Tại sao mọi người đọc truyện trinh thám“. “Không ai trông có vẻ vô tội hay an toàn; rồi đột nhiên, kẻ sát nhân lộ diện, mang lại sự nhẹ nhõm! Hắn không phải là người như bạn hay tôi. Hắn là tên ác độc… và hắn bị bắt bởi một thám tử siêu phàm, người biết rõ cách sửa chữa sai trái.”
Sự nghiệp của Poirot tiếp tục rạng rỡ cho tới khi Curtain được Christie sáng tác trong Thế chiến II, nhưng mãi đến năm 1975 mới được xuất bản chính thức. Trong Curtain, Poirot phạm tội giết người trước khi tự tử. Nạn nhân là kẻ giết người, và công cụ ông chọn không phải là thuốc độc hay dao kiếm, mà là khả năng khiến người khác phạm tội. Poirot đã hoàn thành sứ mệnh ban đầu của mình: khôi phục niềm tin khi ta cần, loại bỏ những kẻ lừa đảo, tìm ra kẻ ác và uốn nắn sai lầm. Nhưng cuối cùng, Poirot cũng phải trở thành tội phạm. Trí tuệ của ông không còn đủ nữa.
Nguồn: Hindustantimes